FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Polczak

25.8.1986(38) 192cm 75Kg
ST42
RW38
CF39
RF39
CAM39
CM45
CDM56
RM40
RB54
RWB52
CB62
SW63
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
56
Tăng tốc
31
Tốc độ
32
Nhảy
57
Khéo léo
32
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
63
Rê bóng
38
Giữ bóng
51
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
25
Chuyền dài
40
Lực sút
53
Đánh đầu
67
Sút xa
22
Vô-lê
38
Sút xoáy
29
Đá phạt
31
Penalty
35
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
27
Phản ứng
63
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20