FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anele Ngcongca

21.10.1987(37) 182cm 68Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM64
RM62
RB67
RWB66
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
80
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
82
Khéo léo
81
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
64
Rê bóng
53
Giữ bóng
64
Kèm người
59
Tranh bóng
66
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
35
Chuyền dài
61
Lực sút
55
Đánh đầu
70
Sút xa
62
Vô-lê
43
Sút xoáy
56
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
55
Phản ứng
70
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19