FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Navarro

18.4.1989(35) 165cm 62Kg
ST55
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM61
RM62
RB64
RWB65
CB59
SW59
GK23
Sức mạnh
45
Thể lực
75
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
84
Khéo léo
73
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
64
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
41
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
41
Sút xa
63
Vô-lê
37
Sút xoáy
55
Đá phạt
55
Penalty
59
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
51
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21