FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dusan Veskovac

16.3.1986(38) 187cm 82Kg
ST50
RW47
CF49
RF49
CAM49
CM52
CDM60
RM49
RB58
RWB56
CB64
SW65
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
64
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
66
Khéo léo
47
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
60
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
66
Tranh bóng
71
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
51
Lực sút
58
Đánh đầu
62
Sút xa
48
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
41
Penalty
44
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
42
Phản ứng
62
Quyết đoán
83
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17