FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anton Putsila

23.6.1987(37) 180cm 74Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM61
CDM55
RM64
RB55
RWB57
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
61
Nhảy
50
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
42
Rê bóng
70
Giữ bóng
71
Kèm người
37
Tranh bóng
53
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
64
Chuyền dài
56
Lực sút
64
Đánh đầu
52
Sút xa
65
Vô-lê
57
Sút xoáy
61
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
45
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11