FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Siem de Jong

28.1.1989(35) 185cm 80Kg
ST71
RW68
CF70
RF70
CAM69
CM69
CDM64
RM68
RB62
RWB63
CB61
SW61
GK23
Sức mạnh
68
Thể lực
76
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
73
Giữ bóng
76
Kèm người
44
Tranh bóng
55
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
76
Chuyền dài
75
Lực sút
74
Đánh đầu
74
Sút xa
65
Vô-lê
80
Sút xoáy
62
Đá phạt
65
Penalty
65
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
66
Phản ứng
75
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15