FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamdi Harbaoui

5.1.1985(39) 185cm 81Kg
ST66
RW62
CF63
RF63
CAM61
CM56
CDM45
RM61
RB44
RWB47
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
18
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
17
Tranh bóng
24
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
70
Chuyền dài
41
Lực sút
63
Đánh đầu
68
Sút xa
63
Vô-lê
55
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21