FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Morris

3.2.1990(34) 191cm 83Kg
ST44
RW43
CF43
RF43
CAM42
CM43
CDM53
RM44
RB54
RWB51
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
35
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
49
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
63
Rê bóng
46
Giữ bóng
54
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
30
Chuyền dài
47
Lực sút
49
Đánh đầu
57
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
21
Đá phạt
22
Penalty
37
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
26
Phản ứng
51
Quyết đoán
61
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18