FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walid Atta

28.8.1986(38) 187cm 86Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM51
CDM57
RM49
RB56
RWB55
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
52
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
47
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
67
Tranh bóng
58
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
23
Chuyền dài
54
Lực sút
48
Đánh đầu
61
Sút xa
34
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
51
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12