FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Levan Mchedlidze

24.3.1990(34) 190cm 85Kg
ST65
RW59
CF62
RF62
CAM59
CM54
CDM45
RM58
RB43
RWB44
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
60
Tăng tốc
57
Tốc độ
63
Nhảy
48
Khéo léo
54
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
22
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
19
Tranh bóng
35
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
66
Chuyền dài
45
Lực sút
67
Đánh đầu
71
Sút xa
50
Vô-lê
61
Sút xoáy
40
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
55
Phản ứng
63
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17