FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Laszlo Koteles

1.9.1984(39) 185cm 84Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM26
RM27
RB25
RWB25
CB28
SW28
GK64
Sức mạnh
71
Thể lực
27
Tăng tốc
48
Tốc độ
41
Nhảy
61
Khéo léo
44
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
17
Rê bóng
20
Giữ bóng
23
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
15
Chuyền dài
25
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
42
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
35
Phản ứng
62
Quyết đoán
33
TM phát bóng
56
TM đổ người
67
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
66