FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henrik Ojamaa

20.5.1991(33) 176cm 79Kg
ST61
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM54
CDM43
RM61
RB43
RWB46
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
77
Tăng tốc
78
Tốc độ
77
Nhảy
74
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
22
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
62
Chuyền dài
55
Lực sút
64
Đánh đầu
56
Sút xa
61
Vô-lê
52
Sút xoáy
50
Đá phạt
36
Penalty
53
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
44
Phản ứng
51
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15