FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miroslav Stoch

19.10.1989(35) 169cm 66Kg
ST63
RW69
CF68
RF68
CAM67
CM62
CDM49
RM68
RB50
RWB54
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
38
Thể lực
65
Tăng tốc
80
Tốc độ
76
Nhảy
59
Khéo léo
76
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
25
Rê bóng
76
Giữ bóng
73
Kèm người
28
Tranh bóng
34
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
58
Chuyền dài
56
Lực sút
75
Đánh đầu
38
Sút xa
80
Vô-lê
70
Sút xoáy
80
Đá phạt
70
Penalty
65
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
58
Phản ứng
64
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17