FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikola Kalinic

5.1.1988(36) 187cm 80Kg
ST72
RW67
CF69
RF69
CAM66
CM61
CDM51
RM66
RB50
RWB52
CB48
SW47
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
73
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
26
Rê bóng
61
Giữ bóng
69
Kèm người
24
Tranh bóng
32
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
80
Chuyền dài
48
Lực sút
69
Đánh đầu
72
Sút xa
62
Vô-lê
71
Sút xoáy
56
Đá phạt
53
Penalty
59
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
62
Phản ứng
75
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12