FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marin Skender

12.8.1979(45) 188cm 86Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM25
RM26
RB25
RWB25
CB27
SW26
GK59
Sức mạnh
61
Thể lực
34
Tăng tốc
39
Tốc độ
44
Nhảy
45
Khéo léo
45
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
18
Rê bóng
22
Giữ bóng
18
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
17
Chuyền dài
23
Lực sút
17
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
23
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
34
Phản ứng
59
Quyết đoán
38
TM phát bóng
52
TM đổ người
61
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
62