FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kristof Van Hout

9.2.1987(37) 207cm 110Kg
ST26
RW24
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM28
RM25
RB24
RWB24
CB28
SW28
GK62
Sức mạnh
75
Thể lực
24
Tăng tốc
33
Tốc độ
24
Nhảy
31
Khéo léo
18
Thăng bằng
15
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
25
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
35
Đánh đầu
19
Sút xa
21
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
26
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
36
Phản ứng
53
Quyết đoán
28
TM phát bóng
63
TM đổ người
64
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
58