FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Crosas

9.1.1988(36) 180cm 80Kg
ST54
RW59
CF59
RF59
CAM62
CM64
CDM63
RM61
RB60
RWB61
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
53
Nhảy
71
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
55
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
51
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
39
Chuyền dài
64
Lực sút
60
Đánh đầu
44
Sút xa
59
Vô-lê
51
Sút xoáy
64
Đá phạt
61
Penalty
61
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19