FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Odion Ighalo

16.6.1989(35) 188cm 77Kg
ST74
RW70
CF72
RF72
CAM69
CM62
CDM53
RM68
RB53
RWB55
CB52
SW53
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
67
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
78
Khéo léo
71
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
38
Rê bóng
75
Giữ bóng
74
Kèm người
33
Tranh bóng
46
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
78
Chuyền dài
49
Lực sút
71
Đánh đầu
68
Sút xa
64
Vô-lê
65
Sút xoáy
59
Đá phạt
53
Penalty
58
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
54
Phản ứng
74
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13