FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Poli

29.9.1989(35) 181cm 70Kg
ST63
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM68
CDM65
RM67
RB63
RWB65
CB60
SW60
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
75
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
60
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
53
Rê bóng
68
Giữ bóng
74
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
54
Chuyền dài
69
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
63
Vô-lê
60
Sút xoáy
65
Đá phạt
67
Penalty
64
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
69
Phản ứng
67
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10