FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vladimir Koman

16.3.1989(35) 173cm 67Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM62
CDM57
RM62
RB55
RWB57
CB52
SW51
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
52
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
43
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
48
Tranh bóng
47
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
56
Chuyền dài
67
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
62
Đá phạt
60
Penalty
63
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
67
Phản ứng
60
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11