FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Rossettini

9.5.1985(39) 187cm 82Kg
ST49
RW46
CF47
RF47
CAM46
CM50
CDM62
RM47
RB62
RWB60
CB69
SW69
GK16
Sức mạnh
76
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
70
Khéo léo
58
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
73
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
70
Tranh bóng
76
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
27
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
69
Sút xa
55
Vô-lê
30
Sút xoáy
40
Đá phạt
35
Penalty
41
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
28
Phản ứng
66
Quyết đoán
68
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10