FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Panagiotis Glykos

10.10.1986(38) 187cm 82Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM24
RM26
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK65
Sức mạnh
57
Thể lực
30
Tăng tốc
46
Tốc độ
45
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
37
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
20
Penalty
25
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
7
Tầm nhìn
44
Phản ứng
65
Quyết đoán
15
TM phát bóng
67
TM đổ người
58
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
68