FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Offredi

26.3.1988(36) 190cm 84Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM24
CDM24
RM25
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
60
Thể lực
30
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
64
Khéo léo
49
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
12
Rê bóng
8
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
11
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
15
Chuyền dài
16
Lực sút
23
Đánh đầu
22
Sút xa
13
Vô-lê
8
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
41
Phản ứng
58
Quyết đoán
22
TM phát bóng
47
TM đổ người
57
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
57