FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabiano

29.2.1988(36) 197cm 91Kg
ST25
RW25
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM28
RM27
RB26
RWB26
CB28
SW28
GK66
Sức mạnh
71
Thể lực
40
Tăng tốc
45
Tốc độ
38
Nhảy
67
Khéo léo
36
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
14
Kèm người
13
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
13
Chuyền dài
23
Lực sút
20
Đánh đầu
21
Sút xa
22
Vô-lê
21
Sút xoáy
19
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
43
Phản ứng
66
Quyết đoán
33
TM phát bóng
67
TM đổ người
69
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
67