FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Vlasko

11.1.1990(34) 177cm 72Kg
ST56
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM59
CDM50
RM60
RB47
RWB50
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
25
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
34
Tranh bóng
36
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
64
Vô-lê
59
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
63
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
66
Phản ứng
60
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16