FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robin Henkens

12.9.1988(36) 174cm 74Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM58
RM60
RB57
RWB58
CB55
SW55
GK23
Sức mạnh
55
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
53
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
52
Tranh bóng
50
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
52
Chuyền dài
60
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
61
Vô-lê
57
Sút xoáy
62
Đá phạt
63
Penalty
54
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20