FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Castano

8.6.1979(45) 191cm 85Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM57
CDM60
RM54
RB57
RWB57
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
54
Tăng tốc
51
Tốc độ
46
Nhảy
57
Khéo léo
33
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
53
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
60
Sút xa
60
Vô-lê
61
Sút xoáy
40
Đá phạt
51
Penalty
54
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20