FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Djalma

30.5.1987(37) 176cm 75Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM62
CDM55
RM66
RB54
RWB56
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
66
Tăng tốc
78
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
41
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Kèm người
36
Tranh bóng
41
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
66
Chuyền dài
63
Lực sút
66
Đánh đầu
59
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
63
Đá phạt
64
Penalty
55
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12