FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filipe Mendes

17.6.1985(39) 194cm 88Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM26
CM25
CDM24
RM25
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK56
Sức mạnh
57
Thể lực
26
Tăng tốc
38
Tốc độ
38
Nhảy
56
Khéo léo
38
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
12
Chuyền dài
21
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
13
Vô-lê
14
Sút xoáy
18
Đá phạt
22
Penalty
16
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
27
TM phát bóng
55
TM đổ người
59
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
58