FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Coulson

4.4.1988(36) 178cm 64Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM46
RM57
RB44
RWB46
CB43
SW45
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
55
Tăng tốc
64
Tốc độ
52
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
40
Tranh bóng
35
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
48
Lực sút
60
Đánh đầu
49
Sút xa
67
Vô-lê
65
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
60
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13