FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen McGinn

2.11.1988(36) 180cm 80Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM52
RM57
RB50
RWB52
CB47
SW48
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
53
Tốc độ
48
Nhảy
70
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
46
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
32
Tranh bóng
53
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
34
Sút xa
61
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
60
Penalty
56
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
59
Phản ứng
58
Quyết đoán
45
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20