FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Franks

8.4.1990(34) 174cm 73Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM49
CDM43
RM53
RB47
RWB48
CB42
SW41
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
40
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
16
Tranh bóng
42
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
41
Chuyền dài
34
Lực sút
56
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
58
Sút xoáy
33
Đá phạt
54
Penalty
56
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17