FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andraz Kirm

6.9.1984(40) 183cm 73Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM60
CDM55
RM61
RB56
RWB57
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
75
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
72
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
54
Rê bóng
61
Giữ bóng
70
Kèm người
46
Tranh bóng
52
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
52
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
53
Sút xa
63
Vô-lê
67
Sút xoáy
69
Đá phạt
69
Penalty
57
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13