FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Blackman

11.11.1989(35) 186cm 74Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM55
CDM48
RM60
RB48
RWB50
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
68
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
32
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
28
Tranh bóng
35
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
64
Chuyền dài
54
Lực sút
67
Đánh đầu
55
Sút xa
66
Vô-lê
50
Sút xoáy
54
Đá phạt
55
Penalty
70
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20