FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Paartalu

3.5.1986(38) 193cm 92Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM57
RM53
RB56
RWB56
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
76
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
58
Lực sút
66
Đánh đầu
58
Sút xa
59
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
54
Penalty
50
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16