FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zavon Hines

27.12.1988(35) 178cm 78Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM51
CDM43
RM58
RB45
RWB48
CB37
SW36
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
69
Tăng tốc
82
Tốc độ
81
Nhảy
57
Khéo léo
81
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
17
Tranh bóng
29
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
54
Chuyền dài
44
Lực sút
58
Đánh đầu
39
Sút xa
52
Vô-lê
52
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11