FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Sang Hup

3.8.1986(38) 178cm 79Kg
ST62
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM57
CDM47
RM62
RB48
RWB51
CB40
SW41
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
72
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
77
Khéo léo
75
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
21
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
41
Tranh bóng
36
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
62
Lực sút
78
Đánh đầu
44
Sút xa
64
Vô-lê
66
Sút xoáy
61
Đá phạt
68
Penalty
60
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
43
Phản ứng
61
Quyết đoán
23
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16