FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Goncalves

17.9.1985(39) 188cm 85Kg
ST53
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM57
CDM62
RM55
RB61
RWB61
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
83
Thể lực
75
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
69
Khéo léo
45
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
47
Giữ bóng
57
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
35
Chuyền dài
61
Lực sút
57
Đánh đầu
60
Sút xa
48
Vô-lê
37
Sút xoáy
54
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
40
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18