FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Moris

29.4.1990(34) 184cm 75Kg
ST28
RW28
CF29
RF29
CAM30
CM30
CDM28
RM30
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK62
Sức mạnh
50
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
41
Nhảy
53
Khéo léo
39
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
21
Rê bóng
18
Giữ bóng
33
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
14
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
21
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
33
Phản ứng
59
Quyết đoán
25
TM phát bóng
60
TM đổ người
66
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
63