FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lasse Rise

9.6.1986(38) 178cm 79Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM40
RM55
RB39
RWB42
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
14
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
27
Tranh bóng
29
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
54
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
43
Sút xa
58
Vô-lê
48
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
33
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13