FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Koolwijk

8.8.1985(39) 195cm 75Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM63
CDM62
RM59
RB59
RWB60
CB59
SW60
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
36
Tốc độ
39
Nhảy
60
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
51
Rê bóng
60
Giữ bóng
66
Kèm người
54
Tranh bóng
66
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
43
Chuyền dài
64
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
33
Sút xoáy
76
Đá phạt
65
Penalty
69
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
68
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10