FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angel Martinez

31.1.1986(38) 179cm 74Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM58
CM59
CDM59
RM57
RB56
RWB57
CB55
SW56
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
48
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
42
Chuyền dài
66
Lực sút
59
Đánh đầu
48
Sút xa
49
Vô-lê
53
Sút xoáy
53
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
57
TM phát bóng
28
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18