FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Dayton

12.12.1988(35) 172cm 64Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM50
CDM40
RM56
RB41
RWB44
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
54
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
55
Khéo léo
78
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
26
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
34
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
28
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
54
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
27
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16