FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Hansen

15.6.1990(33) 188cm 87Kg
ST28
RW27
CF27
RF27
CAM26
CM24
CDM25
RM26
RB26
RWB25
CB27
SW26
GK66
Sức mạnh
61
Thể lực
33
Tăng tốc
50
Tốc độ
45
Nhảy
64
Khéo léo
47
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
29
Chuyền dài
14
Lực sút
17
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
27
Phản ứng
67
Quyết đoán
25
TM phát bóng
61
TM đổ người
70
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
66