FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brayan Angulo

2.11.1989(35) 174cm 73Kg
ST54
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM61
RM60
RB63
RWB64
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
73
Tăng tốc
77
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
65
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
48
Chuyền dài
58
Lực sút
64
Đánh đầu
37
Sút xa
55
Vô-lê
26
Sút xoáy
56
Đá phạt
44
Penalty
33
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10