FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Donny Gorter

15.6.1988(36) 175cm 70Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM63
RM61
RB61
RWB62
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
66
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
48
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
45
Sút xa
62
Vô-lê
60
Sút xoáy
65
Đá phạt
62
Penalty
74
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17