FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damien Plessis

5.3.1988(36) 192cm 77Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM56
CDM59
RM54
RB56
RWB55
CB62
SW63
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
48
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
64
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
55
Tranh bóng
63
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
40
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
67
Sút xa
47
Vô-lê
43
Sút xoáy
58
Đá phạt
58
Penalty
51
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
77
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21