FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ludovic Genest

18.9.1987(37) 173cm 64Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM54
CDM42
RM60
RB44
RWB47
CB36
SW35
GK23
Sức mạnh
50
Thể lực
66
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
68
Khéo léo
82
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
14
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
18
Tranh bóng
13
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
59
Chuyền dài
48
Lực sút
65
Đánh đầu
54
Sút xa
52
Vô-lê
60
Sút xoáy
55
Đá phạt
50
Penalty
63
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
42
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16