FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Sanchez

18.8.1987(36) 175cm 76Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM61
RM58
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
48
Khéo léo
60
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
64
Rê bóng
53
Giữ bóng
73
Kèm người
61
Tranh bóng
58
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
54
Lực sút
43
Đánh đầu
46
Sút xa
47
Vô-lê
54
Sút xoáy
53
Đá phạt
57
Penalty
52
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21