FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daine Klate

25.2.1985(39) 169cm 60Kg
ST60
RW67
CF65
RF65
CAM65
CM60
CDM47
RM66
RB48
RWB51
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
33
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
79
Nhảy
48
Khéo léo
78
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
28
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
30
Tranh bóng
32
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
67
Chuyền dài
61
Lực sút
59
Đánh đầu
38
Sút xa
67
Vô-lê
58
Sút xoáy
65
Đá phạt
71
Penalty
53
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
63
Phản ứng
58
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18